Có 2 kết quả:
安富恤貧 ān fù xù pín ㄚㄋ ㄈㄨˋ ㄒㄩˋ ㄆㄧㄣˊ • 安富恤贫 ān fù xù pín ㄚㄋ ㄈㄨˋ ㄒㄩˋ ㄆㄧㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to give sympathy to the rich and relief to the poor (idiom)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to give sympathy to the rich and relief to the poor (idiom)
Bình luận 0